Làm cách nào để đảm bảo tính bảo mật của các ứng dụng của Cloud Native?
Ngày nay, hầu hết các tổ chức đang trong quá trình thúc đẩy quá trình chuyển đổi số. Mặc dù các công ty/tổ chức đã bắt đầu áp dụng các phương thức làm việc kết hợp (hybrid working) kể từ khi đại dịch xảy ra hay đưa trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) vào khối lượng công việc của mình, thì việc tích hợp công nghệ vào doanh nghiệp là yếu tố chính để tồn tại trong thế giới ngày nay. Phát triển Cloud Native – một cách để xây dựng và chạy các ứng dụng có khả năng mở rộng và đáp ứng ở bất cứ đâu, dù là trên những nền tảng đám mây công cộng (Public Cloud), riêng tư (Private Cloud) hay lai (Hybrid Cloud) – đang dần khẳng định vị thế của nó như một làn sóng đột phá lớn mà nhiều tổ chức sẵn sàng nắm lấy như một phần trong nỗ lực trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số của họ.
Cloud Native bao gồm Public Cloud, Private Cloud và Hybrid Cloud
Khi xem xét tình trạng phát triển riêng của Cloud Native, có khoảng 6,5 triệu nhà phát triển Cloud Native trên toàn thế giới; cao hơn 1,8 triệu so với giữa năm 2019, chiếm 44% nhà phát triển phụ trợ theo Cloud Native Computing Foundation. Ngoài ra, 46% nhà phát triển sử dụng Kubernetes mã nguồn mở trong quá trình phát triển, đã trở thành lựa chọn tiêu chuẩn vàng cho việc container orchestration.
Bất chấp tất cả những lợi ích mà kiến trúc Cloud Native có thể mang lại, các doanh nghiệp đang dần nhận ra những thay đổi mà họ cần thực hiện đối với tình hình bảo mật của hệ thống để đảm bảo các ứng dụng được an toàn. Gần 60% tổ chức ngày càng lo ngại về bảo mật kể từ khi áp dụng Cloud Native. Do đó, các nhà phát triển có nhiều khả năng sở hữu các giao thức bảo mật hơn khi phát triển các ứng dụng này. Các ủy ban của Kubernetes cũng đang cải thiện tính bảo mật cho các containers để giúp giảm thiểu khả năng xâm nhập, chẳng hạn như các cuộc tấn công sandbox escape. Hậu quả là mã độc có thể được thực thi từ một sandbox bên ngoài môi trường của containers.
5 cách để phát triển hệ thống Cloud Native an toàn
5 cách để phát triển hệ thống Cloud Native an toàn
1. Cân nhắc kỹ nguồn lực
Mặc dù có một số tài nguyên dành cho các nhà phát triển Cloud Native để tạo ứng dụng của họ, nhưng việc biết cách tiếp cận đúng là điều cần thiết để duy trì tính bảo mật. Điều quan trọng đối với các nhà phát triển là phải cân nhắc xem họ có thể dựa vào nội dung nào, chất lượng của nội dung đó và thời gian nội dung đó sẽ phục vụ cho họ một cách tốt nhất. Kế tiếp, họ cần phải biết rằng liệu nó có chứa bất kỳ sự cố bảo mật hoặc mã độc nào hay không và liệu nó có được bảo trì tích cực và vá lỗi đúng lúc hay không.
Hơn bao giờ hết, các nhà phát triển phải hết sức thận trọng và lựa chọn các nguồn lực một cách khôn ngoan. Các doanh nghiệp có thể giúp các nhà phát triển của họ bằng cách cung cấp “các giá trị mặc định lành mạnh” (“sane defaults”) trong việc lựa chọn phần mềm nào sẽ phù hợp để làm nền tảng và hỗ trợ các ứng dụng của họ. Các giá trị mặc định hợp lý sẽ liên quan đến việc cung cấp một cài đặt mặc định được chọn để đảm bảo trải nghiệm tối ưu có thể được tái tạo trên nhiều máy. Điều này rất quan trọng vì các nhà phát triển sẽ được hỗ trợ đầy đủ trong khả năng và vai trò của họ, bên cạnh đó, các nguồn lực cũng sẽ được cung cấp bởi các doanh nghiệp biết mà họ có thể trông cậy vào.
2. Sử dụng hình ảnh cơ sở an toàn
>>> Xem thêm: Top 7 công ty thành công khi chuyển đổi lên nền tảng điện toán đám mây
3. Xem xét các gói xây dựng Cloud Native
4. Tầm quan trọng của việc vá lỗi sớm và thường xuyên
5. Đừng quên việc tự động hóa
Khi một lỗ hổng được xác định, bản sửa lỗi cần phải được triển khai nhanh chóng và chắc chắn, điều này đòi hỏi phải tự động hóa trong suốt quá trình triển khai. Trong thập kỷ qua, ngành công nghiệp này đã đạt được những bước tiến lớn trong việc tự động hóa cách thức xây dựng phần mềm; tuy nhiên, việc cung cấp liên tục các bản vá lỗi không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn giống nhau do các lỗ hổng tự động hóa đã ảnh hưởng đến thời gian tung ra các bản sửa lỗi bảo mật trong ứng dụng.
Các tổ chức nên dựa vào tự động hóa để ứng phó hiệu quả với các hành vi vi phạm nhằm giảm thiểu sự gián đoạn mà nó có thể gây ra. Nếu phần mềm càng khó vá lỗi thì tần suất xảy ra càng ít, nhưng điều này sẽ không làm các tổ chức lo lắng nếu họ áp dụng tự động hóa.
Khi nhiều tổ chức chuyển sang phát triển trên nền tảng đám mây vì những lợi ích mà nó có thể mang lại cho doanh nghiệp, họ không thể quên việc giảm thiểu rủi ro bảo mật. Hậu quả của việc vi phạm có thể lan rộng, vì vậy các nhà phát triển phải đảm bảo tính bảo mật được đưa vào ngay từ khi bắt đầu phát triển ứng dụng và chúng được cập nhật và vá lỗi thường xuyên.